từ vựng tiếng trung các loại máy trong công trình xây dựng |
máy ủi /tuī tǔ jī/ 推土機
máy rải đường /yè yā wā jué jī/ 液压挖掘机
máy xúc lật, xe cẩu /diào chē/ 吊车
máy lu rung /zhèn dòng yā lù jī/ 震动压路机
máy bơm bê tông lưu động /hùn níng tǔ jiǎo bàn yùn shū chē/ 混凝土搅拌运输车
xe lu /yā lù jī/ 压路机
máy kéo /tuō lā jī/ 拖拉机
máy xúc /chǎn tǔ jī/ 铲土机
xe nâng /chā chē/ 叉车
cần trục /tǎ shì qǐ zhòng jī/ 塔式起重机
trạm trộn bê tông /hùn níng tǔ jiǎo bàn zhàn/ 混凝土搅拌站
máy đào /wā jué jī/ 挖掘机
máy trộn bê tông /hùn níng tǔ jiǎo bàn jī/ 混凝土搅拌机
máy đóng cọc /xuán wā zuàn jī/ 旋挖钻机
máy nâng /shēng jiàng jī/ 升降机
máy thủy lực /yì yā jī xiè/ 液压机械
máy thông gió /pái fēng shè bèi/ 排风设备
thiết bị làm sạch /qīng xǐ shè bèi, qīng lǐ shè bèi/ 清洗设备,清理设备
thiết bị giảm tốc /jiǎn sù jī/ 减速机
thiết bị hàn cắt /diàn hàn qiē gē shè bèi/ 电焊,切割设备
vật liệu hàn /hàn jiē cái liào/ 焊接材料
máy biến tốc /biàn sù jī/ 变速机
động cơ đốt trong /nèi rán jī/ 内燃机
động cơ diesen /chái yóu jī/ 柴油机
thiết bị điện nhiệt /diàn rè shè bèi/ 电热设备
thiết bị xử lý đúc và nhiệt /zhù zào jí rè chǔ lǐ shè bèi/ 铸造及热处理设备
thiết bị làm lạnh /zhì lěng shè bèi/ 制冷设备
thiết bị băng tải shū /sòng shè bèi/ 输送设备
thiết bị sấy khô gān /zào shè bèi/ 干燥设备
thiết bị ngiền /fěn suì shè bèi/ 粉碎設備
thiết bị tuyển quặng /xuǎn kuàng shè bèi/ 选矿设备
máy thăm dò quặng /tàn kuàng jī/ 探矿机
máy phát điện /fā diàn jī/ 发电机
máy biến áp /biàn yā qì/ 变压器
thiết bị khí metan /zhǎo qì shè bèi/ 沼气设备
thiết bị tải điện phân phối điện /pèi diàn shū diàn shè bèi/ 配电输电设备
thiết bị sóng siêu thanh /chāo shēng bō shè bèi/ 超声波设备
thiết bị laze /jī guāng shè bèi/ 激光设备
0 comments:
Post a Comment