728x90 AdSpace

Latest News

Powered by Blogger.
Thursday, March 2, 2017

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ ĐIỆN VÀ CÁC THIẾT THỊ ĐIỆN

từ vựng tiếng trung các thiết bị điện

摩擦带,绝缘胶带 /mó ca dài , jué yuán jiao dài/: Băng dán

开关插座板 /kai guan cha zuò băn/: Bảng điện có công tắc và ổ cắm

小型电路开关 /xiăo xíng diàn lù kai guan/: Bộ ngắt điện dòng nhỏ

铁锤 /tiĕ chuí/: Cái búa

灯座 /deng zuò/: Chuôi bóng đèn

断路器 /duàn lù qì/: Cái ngắt điện

开关 /kai guan/: Công tắc

灯光开关 /deng guang kai guan/: Công tắc đèn

电铃 /diàn ling/: chuông điện

电铃开关 /diàn ling/: Công tắc chuông điện

双形道开关 /shuang xíng dào kai guan/: Công tắc hai chiều

拉开关 /la kai guan/: Công tắc kéo dây

旋转开关 /xuán zhuăn kai guan /Công tăc vặn

插头 /cha tóu/: phích cắm

保险丝 /băo xiăn si/: Cầu chì

日光灯座 /rì guang deng zuò/: Chuôi đèn ống neon

三核心电线 /san hé xin diàn xiàn/: Dây cáp ba lõi

铅线 /qian xiàn/: Dây chì

铜导线 /tóng dăo xiàn/: Dây dẫn bằng đồng

高电力导线 /gao diàn lì dăo xiàn/: Dây dẫn cao thế

伸缩电线 /shen suo diàn xiàn/: Dây dẫn nhánh

电子用具 /diàn zi yòng jù/: Dụng cụ sửa điện

热塑性电缆 /rè sù xìng diàn lăn/: Dây cáp điện chịu nhiệt

多功能测试表 /duo gong néng cè shì biăo/: Đồng hồ đa năng

电表 /diàn biăo/: Đồng hồ điện

高电压传输线 /gao diàn ya chuán shū xiàn/: Đường dây dẫn cao thế

电流 /diàn liú/: Đường dây truyền tải

球形电灯 /qiú xíng diàn deng/: Đèn bóng tròn

日光灯 /rì guang deng/: Đèn neong

接地插座 /jie dì cha zuò/: ổ điện có dây nối đất

地板下插座 /dì băn xià cha zuò/: ổ điện ẩn dưới sàn

墙上插座 /qiáng shàng cha zuò/: ổ điện tường

熔断器 /róng duàn qì/: ổ cầu chì

适配器 /shì pèi qì/: ổ tiếp hợp

断线钳子 /duàn xiàn qián zi/: kìm bấm dây

胡桃钳 /hú táo qián/: kìm

尖嘴钳 /jian zuĭ qián/: kìm mũi nhọn

剥皮钳 /bo pì qián/: kìm tuốt vỏ

典雅器 /diăn yă qì/: máy ổn áp

点烙铁 /diăn lào tiĕ/: mỏ hàn điện

安全帽 /an quán mào/: mũ an toàn dành cho CN ko phải mủ BH

电缆夹子 /diàn lăn jiá zi/: nẹp cáp

插头 /cha tóu/: phích cắm

伸缩插头 /shen suo cha tóu/: phích cắm (ở một đầu của dây dẫn nhánh)

三相插座 /san xiang cha zuò/: phích cắm ba pha

接地插座 /jie dì cha zuò/: phích cắm có tiếp đất

螺丝起子 /luó si qĭ zi/: tua vít

四点螺丝起子 /sì diăn luó si qĭ zi/: tua vít bốn chiều

结合/导火线 /jié hé /: dăo huǒ xiàn nối cầu chì



TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ ĐIỆN VÀ CÁC THIẾT THỊ ĐIỆN
  • Title : TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ ĐIỆN VÀ CÁC THIẾT THỊ ĐIỆN
  • Posted by :
  • Date : 5:15 AM
  • Labels :
  • Blogger Comments
  • Facebook Comments

0 comments:

Post a Comment

Top